Tắc mạch lớn là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Tắc mạch lớn là tình trạng tắc nghẽn một hoặc nhiều động mạch lớn của não do huyết khối hoặc emboli, làm giảm lưu lượng máu đến vùng não tương ứng. Hiện tượng này gây đột quỵ nhồi máu nặng, dẫn đến liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ, mất thị lực hoặc nguy cơ tử vong cao nếu không được can thiệp kịp thời.

Khái niệm tắc mạch lớn

Tắc mạch lớn (large vessel occlusion, LVO) là hiện tượng tắc nghẽn hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn một trong các động mạch lớn của não, thường do cục máu đông (thrombosis) hình thành tại chỗ hoặc di chuyển từ tim, động mạch khác sang (embolism). Tình trạng này gây giảm lưu lượng máu đáng kể đến vùng não tương ứng, dẫn đến thiếu oxy và tổn thương tế bào thần kinh trong thời gian ngắn.

Tắc mạch lớn là nguyên nhân chính gây đột quỵ nhồi máu não nặng, chiếm khoảng 30–40% các ca đột quỵ cấp. Tình trạng này thường đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp như tiêu sợi huyết hoặc lấy huyết khối cơ học để phục hồi lưu lượng máu, vì tế bào thần kinh chết nhanh chóng nếu không được điều trị kịp thời.

Nguy cơ tử vong và tàn tật vĩnh viễn ở bệnh nhân tắc mạch lớn cao hơn đáng kể so với các dạng đột quỵ khác, đặc biệt khi động mạch bị tắc là động mạch não giữa hoặc động mạch nền. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời là yếu tố quyết định tiên lượng bệnh nhân.

Nguyên nhân

Tắc mạch lớn thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân, trong đó phổ biến nhất là huyết khối nội tại và huyết khối di chuyển. Các yếu tố nguy cơ liên quan đến tim mạch, mạch máu não và lối sống cũng đóng vai trò quan trọng.

  • Huyết khối hình thành tại động mạch lớn, đặc biệt ở các đoạn động mạch bị xơ vữa hoặc hẹp lòng mạch.
  • Emboli di chuyển từ tim, thường gặp ở bệnh nhân rung nhĩ, bệnh van tim hoặc sau nhồi máu cơ tim.
  • Xơ vữa động mạch cảnh hoặc động mạch đốt sống dẫn đến hình thành mảng bám, tăng nguy cơ tắc mạch.
  • Nguyên nhân hiếm gặp bao gồm mảng mỡ, khí hoặc dị vật từ can thiệp y tế, phẫu thuật tim mạch hoặc can thiệp mạch vành.

Sự kết hợp giữa nhiều yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng tắc mạch, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có tiền sử tim mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường hoặc rối loạn lipid máu.

Động mạch thường bị tắc

Các động mạch lớn của não thường bị tắc bao gồm:

  • Động mạch não giữa (Middle Cerebral Artery – MCA)
  • Động mạch não trước (Anterior Cerebral Artery – ACA)
  • Động mạch não sau (Posterior Cerebral Artery – PCA)
  • Động mạch cảnh trong (Internal Carotid Artery – ICA)
  • Động mạch đốt sống hoặc động mạch nền (Vertebral/Basilar Artery)

Vị trí tắc mạch quyết định mức độ tổn thương não và triệu chứng lâm sàng. Các hình ảnh học như CT mạch máu não (CT angiography) và MRI giúp xác định chính xác vị trí tắc và mức độ tắc nghẽn.

Bảng minh họa các động mạch thường bị tắc và hậu quả lâm sàng:

Động mạch Hậu quả chính
MCA Liệt nửa người, mất ngôn ngữ, mất cảm giác nửa người đối diện
ACA Yếu chi dưới, thay đổi hành vi, rối loạn khả năng tư duy
PCA Mất thị lực một bên, rối loạn nhận thức không gian
ICA Liệt nửa người nặng, rối loạn ngôn ngữ, hôn mê nếu tắc toàn bộ
Động mạch nền Mất phối hợp, chóng mặt, liệt thân, nguy cơ tử vong cao

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của tắc mạch lớn xuất hiện đột ngột và phụ thuộc vào vị trí động mạch bị tắc cũng như vùng não bị ảnh hưởng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Yếu hoặc liệt nửa người, mất cảm giác hoặc giảm cảm giác
  • Rối loạn ngôn ngữ (aphasia), mất khả năng hiểu hoặc nói
  • Mất thị lực hoặc rối loạn thị trường thị giác
  • Rối loạn thăng bằng, chóng mặt, khó phối hợp tay chân
  • Đau đầu dữ dội đột ngột (hiếm nhưng có thể xảy ra)

Nhận biết sớm các triệu chứng là yếu tố quyết định để bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị kịp thời, giảm nguy cơ tàn tật vĩnh viễn hoặc tử vong.

Chẩn đoán tắc mạch lớn

Chẩn đoán tắc mạch lớn dựa trên lâm sàng kết hợp hình ảnh học thần kinh. Đánh giá lâm sàng bao gồm kiểm tra tri giác, sức cơ, chức năng ngôn ngữ, thị lực và thăng bằng. Các thang điểm như NIH Stroke Scale (NIHSS) giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của đột quỵ.

Hình ảnh học bao gồm:

  • CT scan não: loại trừ xuất huyết và xác định vùng nhồi máu
  • CT angiography (CTA) hoặc MR angiography (MRA): xác định vị trí tắc mạch và mức độ hẹp lòng mạch
  • Perfusion imaging: đánh giá dòng máu não và vùng nguy cơ hoại tử

Chẩn đoán nhanh và chính xác là yếu tố quyết định để lựa chọn phương pháp điều trị kịp thời, giảm tổn thương não và cải thiện tiên lượng.

Điều trị

Điều trị tắc mạch lớn cần can thiệp cấp cứu nhằm tái thông mạch máu càng sớm càng tốt. Các phương pháp bao gồm:

  • Tiêu sợi huyết tĩnh mạch (IV thrombolysis) trong vòng 4,5 giờ sau khởi phát triệu chứng
  • Can thiệp cơ học lấy huyết khối (Mechanical Thrombectomy) cho các động mạch lớn, hiệu quả cao trong vòng 6–24 giờ tùy tình trạng mô não
  • Điều trị hỗ trợ: kiểm soát huyết áp, đường huyết, oxy và điều chỉnh đông máu
  • Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng thần kinh sau giai đoạn cấp

Bảng dưới đây minh họa ưu điểm của các phương pháp can thiệp:

Phương pháp Ưu điểm Thời gian tối ưu
IV thrombolysis Phá huyết khối sớm, cải thiện vận động và ngôn ngữ Trong 4,5 giờ đầu
Mechanical thrombectomy Tái thông mạch lớn nhanh chóng, cải thiện tiên lượng 6–24 giờ tùy mô não còn sống
Hỗ trợ y tế Duy trì áp lực máu và oxy, giảm biến chứng Liên tục trong giai đoạn cấp

Tiên lượng

Tiên lượng bệnh nhân tắc mạch lớn phụ thuộc vào thời gian can thiệp, mức độ tắc mạch và tình trạng sức khỏe nền. Can thiệp sớm giúp giảm nguy cơ tử vong và tàn tật, trong khi trì hoãn điều trị có thể dẫn đến hoại tử diện rộng và di chứng thần kinh nặng.

Các yếu tố tiên lượng bao gồm:

  • Vị trí và độ dài huyết khối
  • Điểm NIHSS ban đầu
  • Tuổi và bệnh lý nền của bệnh nhân
  • Khả năng phục hồi chức năng thần kinh và tuân thủ phục hồi sau giai đoạn cấp

Phòng ngừa

Phòng ngừa tắc mạch lớn bao gồm kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch và mạch máu não. Các biện pháp chính:

  • Kiểm soát huyết áp, đường huyết và cholesterol
  • Điều trị rung nhĩ, bệnh van tim và sử dụng thuốc chống đông nếu cần
  • Thay đổi lối sống: bỏ thuốc lá, tập thể dục đều, chế độ ăn hợp lý
  • Phát hiện và xử lý sớm xơ vữa động mạch

Nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng

Nghiên cứu tắc mạch lớn tập trung vào cải thiện thời gian can thiệp, phát triển các thiết bị lấy huyết khối và tối ưu hóa chiến lược điều trị. Các thử nghiệm lâm sàng như DAWN và DEFUSE 3 đã chứng minh hiệu quả của mechanical thrombectomy ngay cả trong khoảng thời gian 16–24 giờ sau khởi phát triệu chứng ở bệnh nhân chọn lọc.

Ứng dụng công nghệ hình ảnh tiên tiến và robot trong can thiệp nội mạch giúp tăng tỷ lệ tái thông mạch và giảm biến chứng. Phục hồi chức năng thần kinh sớm sau giai đoạn cấp cũng là trọng tâm để nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. American Heart Association/American Stroke Association. Large Vessel Occlusion Stroke Overview
  2. Goyal, M., Menon, B. K., et al. (2016). Endovascular thrombectomy after large-vessel ischaemic stroke: a meta-analysis of individual patient data from five randomised trials. The Lancet, 387(10029), 1723–1731.
  3. Campbell, B. C., & Davis, S. M. (2019). Advances in the management of large vessel occlusion stroke. Nature Reviews Neurology, 15, 575–586.
  4. National Institute of Neurological Disorders and Stroke (NINDS). Stroke Information
  5. Jovin, T. G., et al. (2015). Thrombectomy within 8 hours after symptom onset in ischemic stroke. New England Journal of Medicine, 372, 2296–2306.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tắc mạch lớn:

Ảnh hưởng tiêu cực dài hạn của paracetamol – một tổng quan Dịch bởi AI
British Journal of Clinical Pharmacology - Tập 84 Số 10 - Trang 2218-2230 - 2018
Paracetamol (acetaminophen) là một loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, với lịch sử lâu dài trong việc điều trị đau cấp tính và mãn tính. Trong những năm gần đây, lợi ích của việc sử dụng paracetamol trong các bệnh mãn tính bị đưa vào nghi vấn, đặc biệt trong các lĩnh vực như thoái hóa khớp và đau lưng dưới. Cùng lúc đó, sự lo ngại về các tác dụng phụ lâu dài của paracetamol đã gia... hiện toàn bộ
#Paracetamol #Acetaminophen #Tác dụng phụ #Đau mãn tính #Thoái hóa khớp #Đau lưng dưới #Tăng huyết áp #Chảy máu dạ dày #Bệnh tim mạch #Hen suyễn #Tổn thương thận #Tiếp xúc trong bụng mẹ
Mức độ l‐arginine giảm trong cơn khủng hoảng tắc mạch cấp ở người lớn tại phòng cấp cứu Dịch bởi AI
British Journal of Haematology - Tập 120 Số 3 - Trang 532-534 - 2003
Tóm tắt. Các nghiên cứu trên trẻ em đã chứng minh rằng l‐arginine (l‐arg), tiền chất của oxit nitric, bị giảm trong cơn khủng hoảng tắc mạch (VOC). Nghiên cứu này nhằm xác định xem mức độ l‐arginine có bị thay đổi trong cơn khủng hoảng VOC ở người lớn tại phòng cấp cứu hay không. Mức độ l‐arg trong huyết tương và sản phẩm chuyển hóa của oxit nitric (NOx) được thu thập từ bệnh nhân VOC người lớn đế... hiện toàn bộ
Mối tương quan giữa độ dày màng mạch dưới trung tâm với chiều dài trục, sai số khúc xạ và tuổi tác ở mắt cận thị cao ở người lớn Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 18 - Trang 1-5 - 2018
Độ dày màng mạch dưới trung tâm (SFCT) ở mắt cận thị cao được phát hiện có mối tương quan với tuổi tác, sai số khúc xạ (mạch tương đương) và chiều dài trục. Yếu tố nào là dự đoán quan trọng nhất của SFCT vẫn chưa được đồng thuận. Một nhóm bệnh nhân tại bệnh viện với mắt cận thị cao (với mạch tương đương bằng hoặc lớn hơn 6.00 điop) đã được sàng lọc hồi cứu. Dữ liệu chỉ từ mắt phải trong những trườ... hiện toàn bộ
#màng mạch dưới trung tâm #cận thị cao #chiều dài trục #sai số khúc xạ #tuổi tác
Một nghiên cứu về Pulsed Arterial Spin Labeling ba chiều kết hợp với nhiều thời gian dòng chảy ở bệnh nhân có thời gian vận chuyển động mạch dài: So sánh với MRI tăng cường thuốc tương phản trọng số nhạy cảm động tại 3 Tesla Dịch bởi AI
Journal of Cerebral Blood Flow and Metabolism - Tập 35 Số 3 - Trang 392-401 - 2015
Kỹ thuật Pulsed arterial spin labeling (PASL) với nhiều thời gian dòng chảy (multi-TIs) tỏ ra có lợi cho việc đo lưu lượng máu não ở các bệnh nhân có thời gian vận chuyển động mạch dài (ATTs), như trong bệnh lý hẹp - tắc nghẽn, vì thời gian đến thuốc có thể được đo và các phép đo lưu lượng máu có thể được điều chỉnh cho phù hợp. Nhờ vào tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR) được cải thiện, sự kết hợp vớ... hiện toàn bộ
#Pulsed Arterial Spin Labeling #multi-TIs #động mạch cảnh #MRI #bệnh lý hẹp tắc nghẽn
Tác Động của Việc Điều Trị Sớm Bằng Methylprednisolone Liều Cao Tĩnh Mạch Đối Với Bệnh Nhược Cơ Mắt Dịch bởi AI
Elsevier BV - Tập 20 - Trang 518-523 - 2023
Tính hiệu quả của methylprednisolone liều cao tĩnh mạch (IVMP) trong bệnh nhược cơ mắt (MG) chưa được xác lập hoàn toàn. Nghiên cứu này nhằm làm sáng tỏ những ảnh hưởng của việc can thiệp sớm bằng IVMP để đạt được các mục tiêu điều trị (biểu hiện tối thiểu [MM] hoặc tình trạng MM hoặc tốt hơn với prednisolone ≤ 5 mg/ngày [MM5mg]) trong bệnh nhược cơ mắt. Trong nghiên cứu quan sát này, chúng tôi đã... hiện toàn bộ
#methylprednisolone #bệnh nhược cơ mắt #điều trị sớm #liệu pháp miễn dịch #corticosteroid
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ LẤY HUYẾT KHỐI Ở BỆNH NHÂN NHỒI MÁU NÃO CẤP DO TẮC MẠCH LỚN TUẦN HOÀN TRƯỚC KHÔNG DÙNG THUỐC TIÊU SỢI HUYẾT
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 522 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh nhồi máu não cấp tuần hoàn não trước trên cắt lớp vi tính đa dãy (MSCT) và cộng hưởng từ (CHT) và đánh giá hiệu quản lấy huyết khối cơ học không dùng thuốc tiêu sợi huyết. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả 96 bệnh nhân nhồi máu não cấp tuần hoàn não trước đã được lấy huyết khối cơ học không dùng thuốc tiêu sợi huyết tại Trung tâm điện quang và ... hiện toàn bộ
#nhồi máu não #đột quỵ #lấy huyết khối cơ học
14. So sánh phương pháp lấy huyết khối trực tiếp với điều trị bắc cầu cho đột quỵ tắc động mạch lớn tuần hoàn trước
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Từ tháng 12 năm 2020 tới tháng 2 năm 2022, 80 bệnh nhân đã tham gia và ghép cặp trong nghiên cứu so sánh phương pháp lấy huyết khối trực tiếp với phương pháp bắc cầu tiêu chuẩn. Các chỉ số đầu vào của các bệnh nhân là tương đồng giữa hai nhóm. Sau 90 ngày theo dõi, 25 bệnh nhân (62,5%) ở nhóm lấy huyết khối trực tiếp đạt đầu ra lâm sàng tốt (mRS 0-2) không khác biệt có ý nghĩa thống kê so với 24 b... hiện toàn bộ
#tắc động mạch lớn #tuần hoàn trước #lấy huyết khối trực tiếp #điều trị bắc cầu
ỨNG DỤNG KỸ THUẬT HÚT HUYẾT KHỐI TRỰC TIẾP BẰNG ỐNG THÔNG TRONG ĐIỀU TRỊ ĐỘT QUỴ THIẾU MÁU NÃO CẤP TẠI BỆNH VIỆN CHỢ RẪY
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 512 Số 1 - 2022
Mở đầu: Đột quỵ là nguyên nhân tử vong thứ hai trên Thế giới, hiện nay có nhiều kỹ thuật can thiệp nội mạch để điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp (ĐQTMNC). Kỹ thuật hút huyết khối trực tiếp bằng ống thông (ADAPT) là một phương pháp đơn giản, nhanh chóng để đạt được kết quả tái thông và kết cục lâm sàng tốt bằng cách sử dụng ống thông hút huyết khối lòng rộng để điều trị ĐQTMNC do tắc động mạch não... hiện toàn bộ
#Kỹ thuật hút huyết khối #can thiệp nội mạch #đột quỵ thiếu máu não cấp #tắc động mạch não lớn
KINH NGHIỆM BƯỚC ĐẦU TRONG ĐIỀU TRỊ ĐỘT QUỴ THIẾU MÁU NÃO CẤP DO TẮC ĐỘNG MẠCH NÃO LỚN BẰNG KỸ THUẬT SOLUMBRA TẠI BỆNH VIỆN CHỢ RẪY
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Mở đầu: Lấy huyết khối cơ học là lựa chọn đầu tiên cho các trường hợp đột quỵ thiếu máu não cấp do tắc động mạch não lớn. Hai kỹ thuật chính hiện nay là lấy huyết khối bằng stent và hút huyết khối trực tiếp bằng ống thông. Gần đây, can thiệp nội mạch điều trị đột quỵ cấp đã đạt được sự tiến bộ đáng kể, trong đó kỹ thuật Solumbra là sự kết hợp giữa lấy huyết khối bằng stent và hút huyết khối bằng ố... hiện toàn bộ
#Đột quỵ thiếu máu não cấp #Tắc động mạch não lớn #Can thiệp nội mạch #Kỹ thuật Solumbra
Nghiên cứu giá trị chụp cắt lớp vi tính đa dãy trong chẩn đoán lóc tách động mạch chủ tại Bệnh viện E
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2021
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm đánh giá một số đặc điểm hình ảnh và giá trị của cắt lớp vi tính đa dãy trong chẩn đoán (LĐMC) có đối chiếu với phẫu thuật và định hướng can thiệp tại Bệnh viện E. Đối tượng và phương pháp: Phân tích tiến cứu và hồi cứu dữ liệu lâm sàng và các đặc điểm cắt lớp vi tính đa dãy ở 33 bệnh nhân LĐMC chủ tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện E  từ tháng 2 năm 2020 đến tháng 6 năm 2... hiện toàn bộ
#lóc tách động mạch chủ #chụp cắt lớp vi tính đa dãy #máu tụ trong thành #lồng nội mạc #phẫu thuật hybrid
Tổng số: 65   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7